Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngưa ngứa
* ttừ|- tickling
* Từ tham khảo/words other:
-
vật đã nắm trong tay
-
vật đã thuần hóa khí hậu
-
vật dẫn
-
vật đang bị thối rữa
-
vật dạng cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngưa ngứa
* Từ tham khảo/words other:
- vật đã nắm trong tay
- vật đã thuần hóa khí hậu
- vật dẫn
- vật đang bị thối rữa
- vật dạng cầu