Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỏng
* adj
- thin; slender; slim
=quần áo mỏng+thin clothes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mỏng
- cũng mỏng mẻo|* ttừ|- thin; slender; slim; delicate|= quần áo mỏng thin clothes|- fragile, frail|= phận mỏng cánh chuồn a hard lot, a thin time (colloq)
* Từ tham khảo/words other:
-
cao lương
-
cao lương mỹ vị
-
cao ly
-
cáo mật
-
cạo mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- cao lương
- cao lương mỹ vị
- cao ly
- cáo mật
- cạo mặt