Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao lương
* noun
- Kaoliang
-Good fare, delicate dishes
=cao lương mỹ vị+delicacy
=bữa tiệc nhiều cao lương mỹ vị+a banquet full of delicacies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao lương
* dtừ|- kaoliang
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn cắt may
-
bàn cầu
-
bán cầu
-
bán cầu đại não
-
bản câu hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao lương
* Từ tham khảo/words other:
- bàn cắt may
- bàn cầu
- bán cầu
- bán cầu đại não
- bản câu hỏi