móng | - fingernail; toenail; nail|= lấy kéo cắt móng tay to pare one's nail with a pair of scissors|= làm móng to do one's nails; to manicure oneself|- claw; hoof|= chân giò cò cả móng pig's trotters still having claws|= móng diều hâu rất sắc the claws of a hawk are very sharp|- foundation; base|= móng tường bằng đá a stone wall foudation |
* Từ tham khảo/words other:
- có vân lăn tăn
- có vần luật
- có vân như cẩm thạch
- cố vấn pháp luật
- cố vấn pháp luật có quyền lực