mòng | - Teal (chim) -Gad-fly =Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng+The buffalo flicked off a gad-fly with its tail. -(văn chương) như mộng |
mòng | - teal (chim); gad-fly; oxfly; horsefly; cleg|= con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng the buffalo flicked off a gad-fly with its tail|- (văn chương) - xem mộng|- wild duck; wait for; desire |
* Từ tham khảo/words other:
- cảo luận
- cáo lui
- cao lương
- cao lương mỹ vị
- cao ly