Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo lui
- Ask permission to take leave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo lui
- ask permission to take leave, take leave of|- cũng cáo thoái
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn chết
-
bản chỉ dẫn
-
bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
-
ban chỉ đạo
-
ban chỉ huy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo lui
* Từ tham khảo/words other:
- bắn chết
- bản chỉ dẫn
- bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
- ban chỉ đạo
- ban chỉ huy