Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ vờ
- to pretend to sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu
-
chậm bước
-
chẩm cầm
-
chấm câu
-
chấm câu sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ vờ
* Từ tham khảo/words other:
- chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu
- chậm bước
- chẩm cầm
- chấm câu
- chấm câu sai