Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm khoèo
- cũng như nằm quèo, nằm co, nằm khàn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nằm khoèo
- cũng nằm quèo, nằm co, nằm khàn|- huddle oneself up; be in idleness/inactivity
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chuyện hổ lốn
-
câu chuyện không đâu vào đâu
-
câu chuyện làm quà
-
câu chuyện ly kỳ
-
câu chuyện mách qué
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm khoèo
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện hổ lốn
- câu chuyện không đâu vào đâu
- câu chuyện làm quà
- câu chuyện ly kỳ
- câu chuyện mách qué