Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nằm kềnh
- Sprawl
=Ăn no nằm kềnh ra phản+To sprawl on the plank-bed after eating one's fill
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nằm kềnh
- sprawl, lie in idleness|= ăn no nằm kềnh ra phản to sprawl on the plank-bed after eating one's fill
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chuyện cảm động
-
câu chuyện đãi bôi
-
câu chuyện giật gân
-
câu chuyện hổ lốn
-
câu chuyện không đâu vào đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nằm kềnh
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện cảm động
- câu chuyện đãi bôi
- câu chuyện giật gân
- câu chuyện hổ lốn
- câu chuyện không đâu vào đâu