Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ nhờ
- to spend the night at somebody's house
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa liên động
-
khoá lĩnh
-
khóa lính
-
khoá luận
-
khoa luật pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ nhờ
* Từ tham khảo/words other:
- khoa liên động
- khoá lĩnh
- khóa lính
- khoá luận
- khoa luật pháp