điên | - Mad, out of one's mind, insane =Nhà thương điên+Alunatic asylum -Rabid =Chó điên+A raid dog |
điên | - lunatic; insane; crazy; mad|= mày điên hả? mày ngang hàng với tao ư? are you nuts? are you on an equal footing with me?|= đúng là điên mới ra ngoài lúc này it is sheer madness to go out now|- rabid|= chó điên rabid/mad dog |
* Từ tham khảo/words other:
- bị thua
- bị thua phiếu rất xa
- bị thua thiệt
- bí thuật
- bị thuộc quyền tài phán