Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị thua thiệt
* thngữ|- to lose out
* Từ tham khảo/words other:
-
loài nấm rong
-
loại nệm hơi
-
loài ngỗng
-
loại ngựa bước cao
-
loài ngựa khỏe chân ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị thua thiệt
* Từ tham khảo/words other:
- loài nấm rong
- loại nệm hơi
- loài ngỗng
- loại ngựa bước cao
- loài ngựa khỏe chân ngắn