đĩa | - Plate, dish =Đĩa sứ+A China plate -Chainwheel (of a bycicle) -Discus =Môn ném đĩa+The discus throw |
đĩa | - plate; dish|= đĩa sứ a china plate|= đưa đĩa đây tôi thêm thức ăn cho give me your plate, i'll give you another helping|- front chain wheel (of a bicycle); (thể thao) discus|= ném đĩa to throw the discus|= vận động viên ném đĩa discus thrower|- disc; record|= mấy đĩa này giá 150 quan mỗi dĩa these records are sold at 150 francs each|= thư viện đĩa record library|- (tin học) disk|= đĩa này chứa được bao nhiêu dữ liệu? how much data will this disk hold?|= thư mục đĩa chứa thông tin về các tập tin, chẳng hạn như tên, kích cỡ, ngày tạo lập và vị trí các tập tin trên đĩa a disk directory includes information about the files, such as their names, sizes, dates of creation, and physical locations on the disk |
* Từ tham khảo/words other:
- bị sâu ăn
- bị sâu đục
- bị sâu mọt
- bị sẩy
- bị say sóng