Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị sâu mọt
* ttừ|- vermiculated, vermicular
* Từ tham khảo/words other:
-
miễn phạt
-
miễn phí
-
miền quê
-
miền rừng
-
miền sản xuất nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị sâu mọt
* Từ tham khảo/words other:
- miễn phạt
- miễn phí
- miền quê
- miền rừng
- miền sản xuất nho