Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỉa
- Leech
=Bám như đỉa+To stick like a leech
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỉa
- leech; bloodsucker|= bám theo ai như đỉa to stick to somebody like a limpet/like glue; to cling/stick to somebody like a leech
* Từ tham khảo/words other:
-
bị sâu
-
bị sâu ăn
-
bị sâu đục
-
bị sâu mọt
-
bị sẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỉa
* Từ tham khảo/words other:
- bị sâu
- bị sâu ăn
- bị sâu đục
- bị sâu mọt
- bị sẩy