diện | * verb - to deck out in =diện quần áo mới+to be decked out in new clothes * noun - aspect; area =diện tiếp xúc+Area of contact Category |
diện | * đtừ|- to deck out in|= diện quần áo mới to be decked out in new clothes|- well dressed; smart, show off|* dtừ|- aspect; area|= diện tiếp xúc area of contact category|- sphere, domain, field, scope; face|= xuất đầu lộ diện show one's face |
* Từ tham khảo/words other:
- bay là là mặt đất
- bay là mặt đất
- bay lật úp
- bấy lâu
- bấy lâu nay