bấy lâu | - For so long, since that long =chờ đợi bấy lâu+To wait for so long =bấy lâu mới được một dịp+for so long, there has not been such an opportunity |
bấy lâu | - so long, for so long, since that long, since then|= chờ đợi bấy lâu to wait for so long|= bấy lâu mới được một dịp for so long, there has not been such an opportunity |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng ở cuối đường hầm
- ánh sáng phản chiếu
- ánh sáng phía sau
- ánh sáng rực rỡ
- ánh sáng sao