Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngủ muộn
* thngữ|- to sleep in
* Từ tham khảo/words other:
-
nói dễ nghe đấy
-
nói để nhắn
-
nơi để ôtô
-
nơi để rơm rạ
-
nơi để thành tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngủ muộn
* Từ tham khảo/words other:
- nói dễ nghe đấy
- nói để nhắn
- nơi để ôtô
- nơi để rơm rạ
- nơi để thành tích