Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầm uất
- to be plunged in sorrow/melancholy
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc thù
-
quốc thư
-
quốc thúc
-
quốc tỉ
-
quốc tịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầm uất
* Từ tham khảo/words other:
- quốc thù
- quốc thư
- quốc thúc
- quốc tỉ
- quốc tịch