Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trăm tuổi
- a hundred years old; centenarian|= dù có sống tới trăm tuổi tôi cũng không bao giờ quên hắn i'll never forget him even if i live to be a hundred|* nghĩa bóng to die; to pass away
* Từ tham khảo/words other:
-
nét thanh
-
nét thoáng
-
nét thoáng một chút
-
nét trang trí hoa mỹ
-
nét tương tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trăm tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- nét thanh
- nét thoáng
- nét thoáng một chút
- nét trang trí hoa mỹ
- nét tương tự