Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón nhẫn
* dtừ|- annulary, ring-finger
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc ống nói lên
-
mắc phải
-
mặc quần
-
mặc quần áo
-
mặc quần áo bằng flanen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón nhẫn
* Từ tham khảo/words other:
- mắc ống nói lên
- mắc phải
- mặc quần
- mặc quần áo
- mặc quần áo bằng flanen