ồ ề | - Hoarse, husky =Nói ồ ề khó nghe+to be hardly intelligible because of one's husky voise. -(địa phương) Hulky =Dáng người ồ ề+To have a hulky figure |
ồ ề | - hoarse, husky|= nói ồ ề khó nghe to be hardly intelligible because of one's husky voise|(địa phương)(of voice) hulky and drawling|= dáng người ồ ề& to have a hulky figur |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy toán loạn
- chảy tới con tàu
- chảy tong tỏng
- chạy tốt
- chảy tràn ra