Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ọ ẹ
- Bable
=Cháu mới ọ ẹ được mấy tiếng+Baby only begins to babble a few words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ọ ẹ
- bable|= cháu mới ọ ẹ được mấy tiếng baby only begins to babble a few words
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy hết tốc lực
-
chạy hiệu
-
chạy ì ạch
-
cháy khô
-
chạy không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ọ ẹ
* Từ tham khảo/words other:
- chạy hết tốc lực
- chạy hiệu
- chạy ì ạch
- cháy khô
- chạy không