Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ộ ệ
- Be big with child
=Chửa ộ ệ+to be big with child, to be pregnant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ộ ệ
- be big with child|= chửa ộ ệ to be big with child, to be pregnant|- pot bellied
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy tụ lại
-
cháy túi
-
chạy ùa
-
chảy ùng ục
-
chảy vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ộ ệ
* Từ tham khảo/words other:
- chảy tụ lại
- cháy túi
- chạy ùa
- chảy ùng ục
- chảy vào