Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháy túi
- (thông tục) Cleaned out
=canh bạc cháy túi+to be cleaned out in a gambling session
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cháy túi
- (thông tục) cleaned out; shorn of one's money; be out of pocket|= canh bạc cháy túi to be cleaned out in a gambling session
* Từ tham khảo/words other:
-
bản song tấu
-
bán sử
-
bản sư
-
bắn súng
-
bắn súng chào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháy túi
* Từ tham khảo/words other:
- bản song tấu
- bán sử
- bản sư
- bắn súng
- bắn súng chào