Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy ùa
- Rush, stream
=Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng+At breaks the pupils stream out of the classroom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy ùa
- rush, stream|= giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng at breaks the pupils stream out of the classroom
* Từ tham khảo/words other:
-
ban tặng
-
bần tăng
-
bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
-
bàn tay
-
bẩn tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy ùa
* Từ tham khảo/words other:
- ban tặng
- bần tăng
- bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
- bàn tay
- bẩn tay