Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoại vi
- periphery; peripheral|= thiết bị ngoại vi peripheral device|- (nói chung) peripheral equipment
* Từ tham khảo/words other:
-
kỳ lân
-
kỳ lân biển
-
kỳ lão
-
kỷ luật
-
kỷ luật lỏng lẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoại vi
* Từ tham khảo/words other:
- kỳ lân
- kỳ lân biển
- kỳ lão
- kỷ luật
- kỷ luật lỏng lẻo