Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ trái nghĩa
* dtừ|- antonym
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến thức bách khoa
-
kiến thức chuyên môn
-
kiến thức cơ sở
-
kiến thức ít ỏi
-
kiến thức nông cạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ trái nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- kiến thức bách khoa
- kiến thức chuyên môn
- kiến thức cơ sở
- kiến thức ít ỏi
- kiến thức nông cạn