Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ trần
- to die; to decease; to pass away; to depart (from) this life/world; to leave this world; to join the angels; to meet one's maker
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ chỗ
-
giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa
-
giữ cho cháy đều
-
giữ cho khỏi
-
giữ cho khỏi bị quên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ trần
* Từ tham khảo/words other:
- giữ chỗ
- giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa
- giữ cho cháy đều
- giữ cho khỏi
- giữ cho khỏi bị quên