Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tử trận
* adj
- dead in battle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tử trận
- to die in battle; to be killed in battle/combat/action
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện rỗng tuếch
-
chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu
-
chuyên san
-
chuyển sang
-
chuyển sang mật mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tử trận
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện rỗng tuếch
- chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu
- chuyên san
- chuyển sang
- chuyển sang mật mã