Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngó bộ
- look|= ngó bộ muốn mưa it looks like rain
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi
-
kẻ giết anh em
-
kẻ giết cha
-
kẻ giết mẹ
-
kẻ giết người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngó bộ
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi
- kẻ giết anh em
- kẻ giết cha
- kẻ giết mẹ
- kẻ giết người