Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghi ngút
- whirl up, spiral up, (of smoke) rise in curls|= bàn thờ ngày tết khói hương nghi ngút incense smoke is spiralling up on altars on tet days
* Từ tham khảo/words other:
-
động đào
-
đóng đắp
-
động đất
-
động đất gây đứt gãy
-
động đất kiến tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghi ngút
* Từ tham khảo/words other:
- động đào
- đóng đắp
- động đất
- động đất gây đứt gãy
- động đất kiến tạo