Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nói lịch sự nhã nhặn
* ttừ|- clean-tongued
* Từ tham khảo/words other:
-
sức kéo của dây
-
súc khoa
-
sức khoẻ
-
sức khỏe cơ bắp
-
sức khỏe giảm sút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nói lịch sự nhã nhặn
* Từ tham khảo/words other:
- sức kéo của dây
- súc khoa
- sức khoẻ
- sức khỏe cơ bắp
- sức khỏe giảm sút