Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thon lỏn
* ttừ|- short, brief; well proportioned; neatly arranged, neatly packed|= ngồi thon lỏn trong ghế bành sit comfortably in an armchair|= vài lời thon lỏn briefly, in short, in a nutshell
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu lệ
-
chiều lòng
-
chiếu luật
-
chiêu luyện
-
chiếu manh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thon lỏn
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu lệ
- chiều lòng
- chiếu luật
- chiêu luyện
- chiếu manh