Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghi ngút
- whirl up, spiral up, (of smoke) rise in curls|= bàn thờ ngày tết khói hương nghi ngút incense smoke is spiralling up on altars on tet days
* Từ tham khảo/words other:
-
chứa than
-
chưa thành hình
-
chưa thành lập gia đình
-
chúa thánh thần
-
chưa thanh toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghi ngút
* Từ tham khảo/words other:
- chứa than
- chưa thành hình
- chưa thành lập gia đình
- chúa thánh thần
- chưa thanh toán