Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày xưa
- formely; once upon a time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày xưa
- formerly; in the old days; in olden times/days|= lại như ngày xưa it would be like olden times|= ngày xưa người ta tin rằng... people once believed that...
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu trượt
-
cầu tự
-
cấu tứ
-
cấu tử
-
cau tươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày xưa
* Từ tham khảo/words other:
- cầu trượt
- cầu tự
- cấu tứ
- cấu tử
- cau tươi