Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngành học
- branch of learning; discipline; ology|= cuộc hội thảo bàn về sinh lý học, tâm lý học và nhiều ngành học khác nữa the seminar was concerned with physiology, psychology and many other ologies
* Từ tham khảo/words other:
-
làm sợ khiếp
-
làm sơ sài
-
làm sôi máu
-
làm sống lại
-
lâm sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngành học
* Từ tham khảo/words other:
- làm sợ khiếp
- làm sơ sài
- làm sôi máu
- làm sống lại
- lâm sự