Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dàn trận
- to dispose the troops in battle formation
* Từ tham khảo/words other:
-
cái nghiệm áp
-
cái nghiệm dao động
-
cai nghiện
-
cái ngon lành nhất
-
cái ngon nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dàn trận
* Từ tham khảo/words other:
- cái nghiệm áp
- cái nghiệm dao động
- cai nghiện
- cái ngon lành nhất
- cái ngon nhất