Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn thấu
- seethrough
=Nhìn thấu tâm can ai+To see through somebody
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhìn thấu
- to see through|= nhìn thấu tâm can ai to see through somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chán sống
-
chấn song
-
chấn song sắt
-
chấn song sắt nhọn đầu
-
chân sừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn thấu
* Từ tham khảo/words other:
- chán sống
- chấn song
- chấn song sắt
- chấn song sắt nhọn đầu
- chân sừng