chấn song | * noun - Bar, pale =chấn song cửa sổ+a window bar =hàng rào chấn song+a fence of pales, a paling |
chấn song | * dtừ|- bar (of metal, wood etc), pale, grating, lattice|= chấn song cửa sổ a window bar|= hàng rào chấn song a fence of pales, a paling |
* Từ tham khảo/words other:
- ban tu thư
- bán tự trị
- bản tự viết tay
- bận túi bụi
- bấn túng