Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn tràng
- (cũ) Makeshift platfrom (for worsshipping buđha)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đàn tràng
- (cũ) makeshift platfrom (for worsshipping buddha)
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh ngứa sần
-
bệnh nha chu
-
bệnh nhân
-
bệnh nhân ngoại trú
-
bệnh nhân nội trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn tràng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh ngứa sần
- bệnh nha chu
- bệnh nhân
- bệnh nhân ngoại trú
- bệnh nhân nội trú