ngang nhau | - equal; uniform; same|= chúng cao ngang nhau they are the same height; they are of equal height|= chúng giỏi toán ngang nhau they are equally numerate|- at the same height; level|= tấm bản đồ và tấm lịch trên tường treo chưa ngang nhau the map and the calendar on the wall are not at the same height; the map and the calendar on the wall are not quite level |
* Từ tham khảo/words other:
- lời hăm dọa
- lỗi hành văn
- lối hành văn cầu kỳ bóng bảy
- lối hành văn thanh nhã
- lõi hạt