tay | * noun - hand - arm - person, chap, bloke - person engaged in some trade - party, side |
tay | - hand|= tay anh sạch không? are your hands clean?|= anh không thấy tôi bận cả hai tay ư? don't you see my hands are full?|- arm|= tay trái tôi còn hơi đau my left arm is still a bit sore|- xem tay áo|= mặc áo không có tay to wear a sleeveless dress|- chap; bloke; fellow |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa địa phương
- chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ
- chủ nghĩa độc đoán
- chủ nghĩa đổi mới
- chủ nghĩa duy lý