Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tày
* adj
- blunt-edged
* verb
- to compare, to match.h
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tày
* ttừ|- blunt-edged; as much as; equal to, similar to|* đtừ|- to compare, to matchh
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa hiện thực
-
chủ nghĩa hình thức
-
chủ nghĩa hình tượng
-
chủ nghĩa hít-le
-
chủ nghĩa hòa bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tày
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa hiện thực
- chủ nghĩa hình thức
- chủ nghĩa hình tượng
- chủ nghĩa hít-le
- chủ nghĩa hòa bình