Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu xuyên đại dương
- ocean liner; oceangoing vessel
* Từ tham khảo/words other:
-
thị trưởng
-
thị trường bán được giá cao
-
thị trường bão hòa
-
thị trường chiết khấu
-
thị trường chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu xuyên đại dương
* Từ tham khảo/words other:
- thị trưởng
- thị trường bán được giá cao
- thị trường bão hòa
- thị trường chiết khấu
- thị trường chính