Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang dọc
- (Do something) in one's own sweet time (way); at will; fearless of nobody
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngang dọc
- (do something) in one's own sweet time (way); at will; fearless of nobody
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu siêu
-
cầu sông kwai
-
cáu sườn
-
cầu tài
-
cầu tài lộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang dọc
* Từ tham khảo/words other:
- cầu siêu
- cầu sông kwai
- cáu sườn
- cầu tài
- cầu tài lộc