Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang cơ
- (ngang cơ với ai) to be a match for somebody|= gặp đối thủ ngang cơ với mình to meet one's match
* Từ tham khảo/words other:
-
thời đại du hành vũ trụ
-
thời đại hoàng kim
-
thời đại hỗn mang
-
thời đại hỗn nguyên
-
thời đại khai sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang cơ
* Từ tham khảo/words other:
- thời đại du hành vũ trụ
- thời đại hoàng kim
- thời đại hỗn mang
- thời đại hỗn nguyên
- thời đại khai sáng