Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang cơ
- (ngang cơ với ai) to be a match for somebody|= gặp đối thủ ngang cơ với mình to meet one's match
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật quân sự
-
nghệ thuật quảng cáo
-
nghệ thuật quảng cáo của ông bầu
-
nghệ thuật sân khấu
-
nghệ thuật sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang cơ
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật quân sự
- nghệ thuật quảng cáo
- nghệ thuật quảng cáo của ông bầu
- nghệ thuật sân khấu
- nghệ thuật sống