Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã lộn
- fall head over heels
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp đống
-
xếp đống lộn xộn
-
xếp giấy ghim lại
-
xếp gối lên nhau
-
xếp gọn ghẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã lộn
* Từ tham khảo/words other:
- xếp đống
- xếp đống lộn xộn
- xếp giấy ghim lại
- xếp gối lên nhau
- xếp gọn ghẽ