khểnh | - Protruding =Răng khểnh+To have protruding teeth,to be buck-toothed -Lounging, sprawling =Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà+To spend day off sprawling in bed at home |
khểnh | - protruding|= răng khểnh to have protruding teeth,to be buck-toothed|- lounging, sprawling|= ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà to spend day off sprawling in bed at home |
* Từ tham khảo/words other:
- cá vun
- cá vược
- cá xacđin
- cá xacđin hun khói
- ca xướng